Có 1 kết quả:

偷去 tōu qù ㄊㄡ ㄑㄩˋ

1/1

tōu qù ㄊㄡ ㄑㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal
(2) to make off with
(3) stolen

Bình luận 0